Có 1 kết quả:

警報 cảnh báo

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Báo tin sự việc nguy cấp có thể xảy ra. ◎Như: “không tập cảnh báo” 空襲警報.
2. Tin tức cảnh tỉnh, khiến cho chú ý.

Bình luận 0